🌟 세공 (細工)

Danh từ  

1. 손으로 정밀하게 만듦. 또는 그런 공예.

1. SỰ LÀM THỦ CÔNG, THỦ CÔNG: Việc làm tỉ mỉ bằng tay. Hoặc kỹ thuật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀금속 세공.
    Jewelry work.
  • Google translate 세공 기술.
    The craftsmanship.
  • Google translate 세공 작업.
    Work done.
  • Google translate 세공 장인.
    Craftsmanship.
  • Google translate 세공이 되다.
    Become a workman.
  • Google translate 세공을 하다.
    Do the work.
  • Google translate 다이아몬드는 아주 단단해서 특별한 세공 기술이 필요하다.
    Diamonds are so hard that they need special craftsmanship.
  • Google translate 원주민들은 아주 단순한 도구로 정교한 세공을 하여 훌륭한 공예품을 만들어 낸다.
    Aborigines make fine crafts with exquisite workmanship with very simple tools.
  • Google translate 이 반지를 다시 세공을 하려고 하는데요.
    I'd like to work on this ring again.
    Google translate 어떤 스타일로 만들어 드릴까요?
    What style would you like?

세공: workmanship; craftsmanship,さいく【細工】,façon, façonnage, facture, ouvrage,artesanía, manualidad,الحرفية,гар урлал, чимхлүүр ажил, дарх,sự làm thủ công, thủ công,งานหัตถกรรม, งานศิลปหัตถกรรม, งานฝีมือ, งานประดิษฐ์,pengerjaan kerajinan tangan, kerajinan tangan,ручная выделка,精工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세공 (세ː공 )
📚 Từ phái sinh: 세공되다: 잔손이 많이 들어 정밀하게 만들어지다. 세공하다: 잔손을 많이 들여 정밀하게 만들다.

🗣️ 세공 (細工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)