🌟 향수 (香水)

☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 옷 등에 뿌리는, 향기가 나는 액체.

1. NƯỚC HOA: Chất lỏng có mùi thơm, xịt lên cơ thể hay quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독한 향수.
    A strong perfume.
  • Google translate 향기로운 향수.
    Fragrant perfume.
  • Google translate 향수 냄새.
    The smell of perfume.
  • Google translate 향수를 뿌리다.
    Sprinkle perfume.
  • Google translate 향수를 선물하다.
    To present perfume as a gift.
  • Google translate 지수는 은은한 꽃향기가 나는 향수를 뿌린다.
    Jisoo sprays a subtle floral perfume.
  • Google translate 옆자리에 앉은 남자에게서 독한 향수 냄새가 난다.
    The man sitting next to me smells of strong perfume.
  • Google translate 승규야, 너한테서 담배 냄새 너무 많이 나.
    Seung-gyu, you smell so much tobacco.
    Google translate 그래? 그럼 향수라도 좀 뿌려야겠다.
    Yeah? then i should at least put some perfume on it.

향수: perfume,こうすい【香水】,parfum,perfume,عطر، طيب,үнэртэй ус,nước hoa,น้ำหอม,minyak wangi,духи; одеколон,香水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향수 (향수)
📚 thể loại: Tình cảm   Xem phim  

🗣️ 향수 (香水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)