🌟 거북살스럽다

Tính từ  

1. 몹시 불편하고 어색한 느낌이 있다.

1. KHÓ CHỊU, CHƯỚNG: Có cảm giác không thoải mái và lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 듣기가 거북살스럽다.
    It's hard to hear.
  • Google translate 먹기가 거북살스럽다.
    It's hard to eat.
  • Google translate 모습이 거북살스럽다.
    You look awkward.
  • Google translate 반말이 거북살스럽다.
    Talking down is awkward.
  • Google translate 참기가 거북살스럽다.
    Tough patience.
  • Google translate 승규는 코를 찌르는 듯한 향수 냄새를 참기가 거북살스러웠다.
    Seung-gyu was impatient with the stinging smell of perfume.
  • Google translate 공공장소에서 지나친 애정 표현을 하는 것은 보기가 거북살스럽다.
    Excessive expression of affection in public is awkward to see.
  • Google translate 너보다 민준이가 나이가 어린데 왜 너한테 반말을 해?
    Min-joon is younger than you, so why are you talking down to him?
    Google translate 자기가 입사 시기가 더 빠르다며 선배랍시고 반말을 하는데 듣기가 거북살스러워.
    She's talking down to me because she's a senior, saying she's a faster time to join the company, and it's hard to hear.

거북살스럽다: feel awkward; feel embarrassed,きづまりだ【気詰まりだ】,incommode, inconfortable, gêné, embarrassé,muy desagradable, muy molesto, muy incómodo, muy pesado,منزعج,эвгүй, аягүй,khó chịu, chướng,กระอักกระอ่วน, ไม่สะดวก, เคอะเขิน, อึดอัด,tak enak, tak nyaman, sangat canggung,неуютный; неудобный; неловкий; неприятный,别扭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북살스럽다 (거ː북쌀스럽따) 거북살스러운 (거ː북쌀스러운) 거북살스러워 (거ː북쌀스러워) 거북살스러우니 (거ː북쌀스러우니) 거북살스럽습니다 (거ː북쌀스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 거북살스레: 몹시 거북스럽게.

🗣️ 거북살스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 거북살스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57)