🌟 거북살스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거북살스럽다 (
거ː북쌀스럽따
) • 거북살스러운 (거ː북쌀스러운
) • 거북살스러워 (거ː북쌀스러워
) • 거북살스러우니 (거ː북쌀스러우니
) • 거북살스럽습니다 (거ː북쌀스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거북살스레: 몹시 거북스럽게.
🗣️ 거북살스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 훈수가 거북살스럽다. [훈수 (訓手)]
• Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57)