🌟 훈수 (訓手)

Danh từ  

1. 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 줌.

1. SỰ MÁCH NƯỚC, SỰ BÀY CÁCH: Việc người xem xen vào và chỉ cho nước đi khi chơi cờ vây hay cờ tướng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구경꾼의 훈수.
    The onlooker's training.
  • Google translate 훈수를 구하다.
    Seek discipline.
  • Google translate 훈수를 놓다.
    Give an admonition.
  • Google translate 훈수를 두다.
    Have an admon.
  • Google translate 훈수를 받다.
    Receive instruction.
  • Google translate 훈수로 이기다.
    Win by discipline.
  • Google translate 바둑을 구경하던 사람들은 바둑을 두는 우리에게 이래라저래라 훈수를 두었다.
    People who were watching baduk gave us advice on how to play baduk.
  • Google translate 장기를 두는데 옆에서 자꾸 훈수를 놓는 민준이가 얄미웠다.
    Min-joon, who kept giving up his training while playing chess, was annoying.
  • Google translate 이 말을 저쪽으로 옮기면 이기잖아.
    If you move this horse over there, you win.
    Google translate 내가 알아서 할 테니까 훈수 좀 두지 마.
    I'll take care of it, so don't give me a hand-over.

훈수: kibitzing; help; tip,いれぢえ【入れ知恵】,conseil,consejo, ayuda,تطفّل,нүүдэл заах,sự mách nước, sự bày cách,การสั่งสอนจากคนดู, การแนะนำจากคนดู, การสอดแทรกจากคนดู,pemberian isyarat,подсказывание; нашептывание; подтасовка,支招儿,出主意,

2. 남의 일에 끼어들어 이래라저래라 참견하는 말.

2. LỜI NÓI LÊN MẶT DẠY ĐỜI: Lời nói xen vào việc của người khác và tham kiến rằng thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선임의 훈수.
    Senior training.
  • Google translate 훈수가 거북살스럽다.
    The admonition is tortuous.
  • Google translate 훈수를 두다.
    Have an admon.
  • Google translate 훈수를 듣다.
    Take instruction.
  • Google translate 훈수를 받다.
    Receive instruction.
  • Google translate 훈수를 하다.
    Give a lecture.
  • Google translate 민준이는 남의 일에 참견해서 훈수 두기를 좋아했다.
    Min-joon liked to meddle in other people's affairs and give instructions.
  • Google translate 나는 지수에게 훈수를 들었다가 오히려 일을 망치게 되었다.
    I was lectured by jisoo, but rather ruined it.
  • Google translate 김치는 그렇게 써는 게 아니야.
    That's not how you write kimchi.
    Google translate 오늘은 내가 요리하는 날이니까 너는 훈수 두지 말고 그냥 가만히 있어.
    Today's my cooking day, so don't give me a lecture and just stay still.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈수 (훈ː수)
📚 Từ phái sinh: 훈수하다(訓手하다): 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 주…

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20)