🌟 훈수하다 (訓手 하다)

Động từ  

2. 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 주다.

2. MÁCH NƯỚC, BÀY CÁCH: Người xem xen vào và chỉ cho nước đi khi chơi cờ vây hay cờ tướng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈수하는 구경꾼.
    An onlooker who teaches.
  • Google translate 바둑을 훈수하다.
    Train baduk.
  • Google translate 장기를 훈수하다.
    Train the organs.
  • Google translate 옮기라고 훈수하다.
    Instruct to move.
  • Google translate 움직이라고 훈수하다.
    Instruct to move.
  • Google translate 끼어들어서 훈수하다.
    Step in and instruct.
  • Google translate 민준이는 남에게 훈수할 만큼의 바둑 실력을 가지고 있지 않다.
    Minjun is not good enough to teach others how to go.
  • Google translate 친구는 내 옆에 앉아서 말을 옮기라고 훈수했다.
    A friend sat next to me and told me to move the horse.
  • Google translate 그렇게 두면 분명히 다음 수에 질 게 뻔하네.
    I'm sure we'll lose the next number if we leave it like that.
    Google translate 훈수하면 오히려 방해가 되니까 그냥 가만히 구경만 하세요.
    It'll bother you if you do the training, so just watch.

훈수하다: kibitz; help; tip,いれぢえする【入れ知恵する】,donner des conseils, conseiller,aconsejar, ayudar,يتطفّل,нүүдэл заах,mách nước, bày cách,สั่งสอนจากคนดู, แนะนำจากคนดู, สอดแทรกจากคนดู,mengajari,подсказывать,支招,指手画脚,

1. 남의 일에 끼어들어 이래라저래라 참견하는 말을 하다.

1. LÊN MẶT DẠY ĐỜI: Nói lời xen vào việc của người khác và tham kiến rằng thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈수하는 선배.
    An instructor.
  • Google translate 아이들을 훈수하다.
    Instruct children.
  • Google translate 남편에게 훈수하다.
    Instruct one's husband.
  • Google translate 친구에게 훈수하다.
    Instruct a friend.
  • Google translate 이래라저래라 훈수하다.
    Instruct in one way or another.
  • Google translate 나는 엄마가 나를 훈수할 때마다 내 일은 내가 알아서 하겠다고 말했다.
    I said i'd take care of my work whenever my mom gave me a lecture.
  • Google translate 나는 후배가 직장 문제로 힘들어하는 것 같아 후배에게 문제 해결 방법을 훈수했다.
    I taught my junior how to solve the problem because he seemed to be struggling with work problems.
  • Google translate 나한테 이래라저래라 훈수하지 좀 마.
    Don't tell me what to do.
    Google translate 너를 걱정해서 잘되라고 하는 말이잖아.
    I'm saying this because i'm worried about you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈수하다 (훈ː수하다)
📚 Từ phái sinh: 훈수(訓手): 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 줌., 남…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)