🌟 훈수하다 (訓手 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈수하다 (
훈ː수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈수(訓手): 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 줌., 남…
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 훈수하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20)