🌟 복고적 (復古的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복고적 (
복꼬적
)
📚 Từ phái sinh: • 복고(復古): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.
🌷 ㅂㄱㅈ: Initial sound 복고적
-
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường. -
ㅂㄱㅈ (
바가지
)
: 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.
• Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)