🌟 복고적 (復古的)

Danh từ  

1. 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것.

1. CÓ TÍNH PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복고적인 경향.
    Retroactive tendency.
  • 복고적인 느낌.
    Retroactive feeling.
  • 복고적인 문화.
    A retro culture.
  • 복고적인 미.
    Retro beauty.
  • 복고적인 성향.
    A retrograde inclination.
  • 복고적인 취향.
    Retro tastes.
  • 복고적인 향수.
    Retro perfume.
  • 복고적인 화풍.
    Retro style of painting.
  • 이 모자는 복고적인 느낌이 물씬 풍기는 상품이다.
    This hat has a retro feel to it.
  • 그는 옛날 분위기가 나는 옷을 즐겨 입는 등 취향이 복고적이다.
    He has a retro taste, as he enjoys wearing old-fashioned clothes.
  • 외국의 것을 무조건 거부하는 것은 지나치게 보수적이고 복고적인 생각이다.
    Unconditional rejection of foreign things is an overly conservative and retrogressive idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고적 (복꼬적)
📚 Từ phái sinh: 복고(復古): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Khí hậu (53)