🌟 실향민 (失鄕民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실향민 (
실향민
)
🌷 ㅅㅎㅁ: Initial sound 실향민
-
ㅅㅎㅁ (
사회면
)
: 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.
Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo. -
ㅅㅎㅁ (
실향민
)
: 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác. -
ㅅㅎㅁ (
수화물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại. -
ㅅㅎㅁ (
신학문
)
: 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá. -
ㅅㅎㅁ (
수하물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)