🌟 실향민 (失鄕民)

Danh từ  

1. 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.

1. NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실향민의 아픔.
    Pain of displaced people.
  • Google translate 실향민의 향수.
    Perfume of displaced people.
  • Google translate 실향민이 생기다.
    Get displaced.
  • Google translate 이곳 주민들의 대부분은 북에서 내려온 실향민들로 구성되어 있다.
    Most of the residents here consist of displaced people from the north.
  • Google translate 추석을 앞두고 실향민 오백여 명은 고향을 향해 합동 차례를 지냈다.
    Ahead of chuseok, more than 500 displaced people held a joint memorial service for their hometowns.
  • Google translate 전쟁이 끝나면 고향으로 돌아갈 것이라고 믿었던 실향민은 타향에서 오십 년의 세월을 보냈다.
    The displaced person, who believed he would return to his hometown after the war, spent fifty years in his other hometown.

실향민: displaced person,,déraciné(e),persona desplazada, persona expatriada,شخص مرحَّل، شخص مطرود,нутгаа алдсан ард,Người tha hương,ชิลฮยังมิน,orang kehilangan kampung,вынужденный переселенец,流浪民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실향민 (실향민)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)