🌟 수화물 (手貨物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수화물 (
수화물
)
🌷 ㅅㅎㅁ: Initial sound 수화물
-
ㅅㅎㅁ (
사회면
)
: 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.
Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo. -
ㅅㅎㅁ (
실향민
)
: 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác. -
ㅅㅎㅁ (
수화물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại. -
ㅅㅎㅁ (
신학문
)
: 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá. -
ㅅㅎㅁ (
수하물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)