🌟 어설프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어설프다 (
어ː설프다
) • 어설픈 (어ː설픈
) • 어설퍼 (어ː설퍼
) • 어설프니 (어ː설프니
) • 어설픕니다 (어ː설픔니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 어설프다 @ Giải nghĩa
- 생경하다 (生硬하다) : 글이 세련되지 못하고 어설프다.
🗣️ 어설프다 @ Ví dụ cụ thể
- 영 어설프다. [영]
🌷 ㅇㅅㅍㄷ: Initial sound 어설프다
-
ㅇㅅㅍㄷ (
어설프다
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍㄷ (
양성평등
)
: 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH: Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.
• Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159)