🌟

☆☆   Phó từ  

1. 전혀 또는 도무지.

1. CHẲNG HỀ, KHÔNG HỀ: Hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모르겠다.
    I have no idea.
  • Google translate 소식이 없다.
    There's no news.
  • Google translate 아니다.
    Not at all.
  • Google translate 취미가 없다.
    I have no taste in english.
  • Google translate 흥미가 없다.
    Very uninteresting.
  • Google translate 승규는 그림에 흥미가 없는 것 같다.
    Seung-gyu doesn't seem very interested in painting.
  • Google translate 그 사람은 갑자기 집을 나가 버린 뒤로 돌아오지 않은 채 소식이 없다.
    Since he suddenly left the house, he has not returned and has not heard from you.
  • Google translate 너 왜 공부를 안 하려고 하니?
    Why don't you study?
    Google translate 공부에는 취미가 없어서요.
    I don't have any hobbies in studying.

영: not in the least,まったく【全く】。ぜんぜん【全然】。さっぱり。まるで。とうてい【到底】,pas du tout, point, nullement,nada,تماماً,,chẳng hề, không hề,...เลย, อย่างสิ้นเชิง,sama sekali,абсолютно; совсем,压根儿,

2. 아주 또는 완전히.

2. HOÀN TOÀN: Rất hoặc một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나쁘다.
    Very bad.
  • Google translate 다르다.
    Very different.
  • Google translate 딴판이다.
    It's completely different.
  • Google translate 소홀하다.
    Be very negligent.
  • Google translate 어설프다.
    Young clumsy.
  • Google translate 민준이는 형이랑 생김새가 딴판이야.
    Minjun and i look completely different.
  • Google translate 그는 아침부터 기분이 나쁜 것이 안 좋은 일이 생길 것만 같았다.
    He was in a bad mood from the morning, and it seemed as if something bad was going to happen.
  • Google translate 지수야, 너 승규 만나 봤니?
    Ji-soo, have you met seung-gyu?
    Google translate 응, 근데 승규가 다른 사람이 되었더라.
    Yes, but seung-gyu became a completely different person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15)