🌟 거부감 (拒否感)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 받아들이고 싶지 않은 느낌.

1. SỰ PHẢN CẢM, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, CẢM GIÁC KHÓ TIẾP NHẬN, CẢM GIÁC MUỐN TỪ CHỐI: Cảm giác không muốn chấp nhận một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거부감이 들다.
    Disgraceful.
  • Google translate 거부감이 있다.
    There is a repulsion.
  • Google translate 거부감을 갖다.
    Have a repulsion.
  • Google translate 거부감을 나타내다.
    Show repulsion.
  • Google translate 거부감을 보이다.
    Show disapproval.
  • Google translate 승규는 지수의 진한 향수 냄새에 거부감이 들었다.
    Seung-gyu was repulsed by the strong perfume smell of ji-su.
  • Google translate 이 책은 고전을 청소년들의 눈높이에 알맞게 개작하여 그들이 거부감을 갖지 않고 쉽게 읽을 수 있다.
    This book is adapted to the eye level of teenagers, so that they can read easily without feeling repulsed.
  • Google translate 화장하는 남자에 대해서 어떻게 생각해?
    What do you think of men who put on makeup?
    Google translate 글쎄, 나는 약간 거부감이 들긴 해.
    Well, i'm a little reluctant.

거부감: sense of refusal,きょひかん【拒否感】。いやなおもい【嫌な思い】,sentiment de rejet,sentido de rechazo,رفض,жигших сэтгэл, дургүйцэл, цэрвэх,sự phản cảm, cảm giác khó chịu, cảm giác khó tiếp nhận, cảm giác muốn từ chối,ความรู้สึกปฏิเสธ, ความรู้สึกต่อต้าน, ความรู้สึกไม่ยอมรับ,keseganan, ketidaksukaan, ketidakinginan, rasa penolakan,отталкивающее ощущение,反感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거부감 (거ː부감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43)