🌟 기부금 (寄附金)

  Danh từ  

1. 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산.

1. TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액의 기부금.
    A large donation.
  • Google translate 단체의 기부금.
    Contributions from organizations.
  • Google translate 기부금이 모이다.
    Donations are collected.
  • Google translate 기부금이 쌓이다.
    Donations pile up.
  • Google translate 기부금이 쓰이다.
    Donations are used.
  • Google translate 기부금을 걷다.
    Collect donations.
  • Google translate 기부금을 내다.
    Make a donation.
  • Google translate 기부금을 모금하다.
    Raise a donation.
  • Google translate 기부금을 모으다.
    Collect a donation.
  • Google translate 기부금을 받다.
    Receive donations.
  • Google translate 기부금을 전달하다.
    Deliver a donation.
  • Google translate 기부금으로 돕다.
    Help with a donation.
  • Google translate 민준이는 많은 돈을 어려운 이웃을 돕기 위한 기부금으로 내놓았다.
    Min-jun offered a lot of money as a donation to help needy neighbors.
  • Google translate 우리가 낸 기부금은 어린이 환자의 치료비를 마련하는 데 쓰이게 될 것이다.
    The donations we made will be used to raise money for the treatment of children's patients.
  • Google translate 불우 이웃에게 전달될 기부금이 이렇게나 많이 모였습니다.
    We've collected this much donations to the needy.
    Google translate 네, 이렇게 좋은 일에 동참해 주신 시민 여러분께 감사의 말씀을 전합니다.
    Yes, i would like to thank the citizens for their participation in such a good thing.

기부금: donation money,きふきん【寄付金】,contribution, don, souscription,donación, contribución,مال متبرَّع,хандвийн мөнгө, хандив, өргөл,tiền đóng góp, tiền quyên góp,เงินบริจาค,derma, uang sumbangan,денежное пожертвование,捐款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기부금 (기부금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Chính trị  


🗣️ 기부금 (寄附金) @ Giải nghĩa

🗣️ 기부금 (寄附金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)