🌟 겉보기

  Danh từ  

1. 겉으로 보이는 모습.

1. DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉보기와 다르다.
    It's not as it looks like.
  • Google translate 겉보기에 어려 보이다.
    Looks young on the outside.
  • Google translate 이것은 겉보기에 그냥 볼펜 같지만 그 안에 카메라가 숨겨져 있다.
    This looks like just a ballpoint pen, but the camera is hidden in it.
  • Google translate 이 숲은 겉보기에는 울창하고 건강해 보이지만 속에는 병든 나무만 있었다.
    This forest seemed dense and healthy on the surface, but there were only sick trees inside.
  • Google translate 지수는 겉보기와는 달리 성깔이 있더라.
    Jisoo has a different temper than she looks.
    Google translate 그러게 말이야. 인상이 선하기에 아주 순한 성격일 줄 알았는데.
    I know. i thought you'd have a very gentle personality because you look good.
Từ đồng nghĩa 외관(外觀): 겉으로 보이는 모양.

겉보기: appearance,見かけ【みかけ】。がいかん【外観】,apparence, extérieur,fachada, aspecto aparente, forma de fuera,مظهر خارجيّ ، هيئة ، مظهر ظاهريّ,гаднаа харагдах байдал, гаднах дүр төрх, гаднах үзэмж,dáng vẻ nhìn bên ngoài,รูปลักษณ์ภายนอก, ลักษณะภายนอก,penampilan luar, tampang luar,внешний образ; внешний вид,外表,外貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉보기 (걷뽀기)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226)