🌟 방울

☆☆   Danh từ  

1. 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리.

1. GIỌT: Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우유 방울.
    A drop of milk drop.
  • Google translate 향수 방울.
    Perfume drops.
  • Google translate 방울이 떨어지다.
    Drops fall.
  • Google translate 방울이 맺히다.
    Drops form.
  • Google translate 방울이 지다.
    Drops.
  • Google translate 어머니의 눈에서는 눈물이 방울이 지어 떨어졌다.
    Tears dripped down in her mother's eyes.
  • Google translate 안개처럼 가는 방울로 내리는 비가 머리카락과 얼굴 그리고 웃옷을 축축하게 적셔 놓았다.
    The drizzling drizzle of mist moistened the hair, face and coat.
  • Google translate 그림을 왜 다시 그려?
    Why redraw?
    Google translate 실수로 잉크 방울을 떨어뜨렸거든.
    I accidentally dropped an ink drop.

방울: drop,しずく【滴・雫】。したたり【滴り】,goutte, gouttelette,gota,قَطْرَة,дусал,giọt,หยดน้ำ,tetesan, tetes,капля,珠,水珠,

2. 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리를 세는 단위.

2. GIỌT: Đơn vị đếm khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방울.
    A drop.
  • Google translate 방울.
    Two drops.
  • Google translate 방울.
    Three drops.
  • Google translate 방울.
    Four drops.
  • Google translate 다섯 방울.
    Five drops.
  • Google translate 방울.
    Ten drops.
  • Google translate 방울.
    A few drops.
  • Google translate 비가 한두 방울 떨어지기 시작했다.
    The rain began to fall one or two drops.
  • Google translate 이모부는 피 한 방울 섞이지 않은 나를 친자식처럼 길러 주셨다.
    My uncle raised me like a biological child without a drop of blood.
  • Google translate 지수는 술에 취한 목소리로 술은 한 방울도 입에 대지 않았다고 거짓말했다.
    Ji-su lied in a drunken voice that she didn't put a drop of alcohol in her mouth.
  • Google translate
    How much eye drops should I put in at once?
    Google translate
    This eye drops are enough for one drop at a time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방울 (방울)
📚 thể loại: Hình dạng   Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 방울 @ Giải nghĩa

🗣️ 방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)