🌟 살포시
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살포시 (
살포시
)
🗣️ 살포시 @ Ví dụ cụ thể
- 식탁을 덮고 있던 보자기를 살포시 들치니 진수성찬이 차려 있는 것이 아닌가! [들치다]
- 하늘하늘 나는 나비가 꽃 위에 살포시 내려앉았다. [날다]
- 지수는 유연히 몸을 비틀어 살포시 물건을 집어 올렸다. [유연히 (柔軟히)]
🌷 ㅅㅍㅅ: Initial sound 살포시
-
ㅅㅍㅅ (
수평선
)
: 바다와 하늘이 맞닿아 경계를 이루는 선.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường mà mặt biển và bầu trời tiếp xúc tạo nên đường ranh giới. -
ㅅㅍㅅ (
스폰서
)
: 행사나 자선 사업 등에 기부금을 내어 돕는 사람이나 단체.
Danh từ
🌏 NHÀ TÀI TRỢ: Người hay tổ chức bỏ tiền chi viện để giúp đỡ cho sự kiện hoặc dự án từ thiện v.v... -
ㅅㅍㅅ (
상품성
)
: 사고팔기 위한 상품으로서의 가치.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ THƯƠNG PHẨM: Giá trị như một sản phẩm hàng hóa, có thể mua bán được. -
ㅅㅍㅅ (
살포시
)
: 포근하게 살며시.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách nhẹ nhàng êm dịu
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)