🌟 살포시

Phó từ  

1. 포근하게 살며시.

1. MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách nhẹ nhàng êm dịu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살포시 내려앉다.
    Sneak down gently.
  • Google translate 살포시 안기다.
    Give a soft hug.
  • Google translate 허리를 살포시 감싸다.
    Slightly wrap around the waist.
  • Google translate 무릎에 살포시 앉다.
    Sit gently on one's lap.
  • Google translate 어깨에 살포시 기대다.
    Lean gently on the shoulder.
  • Google translate 아기는 엄마 품에 살포시 안겨 쌔근쌔근 잠을 자고 있다.
    The baby is snugly sleeping in his mother's arms.
  • Google translate 비가 내린 후, 숲속을 걷는데, 물 한 방울 젖지 않은 나비가 어깨에 살포시 내려 앉았다.
    After the rain, as i walked through the woods, a drop of water sat gently down on my shoulder.

살포시: gently; softly,そっと。やんわり,doucement, silencieusement, délicatement, finement,con cuidado y cómodamente,بخفة,зөөлхөн, аяархан,một cách êm ái, một cách dịu dàng,แผ่วเบา, ค่อย ๆ, เบา ๆ, นุ่มนวล, อ่อนโยน,dengan diam-diam, secara halus, secara lembut,бережно; осторожно,轻柔地,

2. 남의 눈에 뜨지 않게 살짝.

2. MỘT CÁCH KHẼ KHÀNG, MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG: Khẽ khàng để không lọt vào mắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살포시 가리다.
    Cover gently.
  • Google translate 살포시 고개를 들다.
    Gently lift one's head.
  • Google translate 살포시 눈을 감다.
    Close your eyes gently.
  • Google translate 살포시 눈을 뜨다.
    Open one's eyes gently.
  • Google translate 살포시 잠에서 깨다.
    Gently awake.
  • Google translate 그녀는 이제 막 잠에서 깬 듯 살포시 눈을 떴다.
    She gently opened her eyes as if she had just woken up.
  • Google translate 드레스를 차려 입은 여배우는 깊게 파인 가슴을 살포시 가리고 무대 위에 올랐다.
    The actress, dressed in a dress, gently covered her deep chest and climbed onto the stage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살포시 (살포시)

🗣️ 살포시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28)