🌟 살포시

Phó từ  

1. 포근하게 살며시.

1. MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách nhẹ nhàng êm dịu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살포시 내려앉다.
    Sneak down gently.
  • 살포시 안기다.
    Give a soft hug.
  • 허리를 살포시 감싸다.
    Slightly wrap around the waist.
  • 무릎에 살포시 앉다.
    Sit gently on one's lap.
  • 어깨에 살포시 기대다.
    Lean gently on the shoulder.
  • 아기는 엄마 품에 살포시 안겨 쌔근쌔근 잠을 자고 있다.
    The baby is snugly sleeping in his mother's arms.
  • 비가 내린 후, 숲속을 걷는데, 물 한 방울 젖지 않은 나비가 어깨에 살포시 내려 앉았다.
    After the rain, as i walked through the woods, a drop of water sat gently down on my shoulder.

2. 남의 눈에 뜨지 않게 살짝.

2. MỘT CÁCH KHẼ KHÀNG, MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG: Khẽ khàng để không lọt vào mắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살포시 가리다.
    Cover gently.
  • 살포시 고개를 들다.
    Gently lift one's head.
  • 살포시 눈을 감다.
    Close your eyes gently.
  • 살포시 눈을 뜨다.
    Open one's eyes gently.
  • 살포시 잠에서 깨다.
    Gently awake.
  • 그녀는 이제 막 잠에서 깬 듯 살포시 눈을 떴다.
    She gently opened her eyes as if she had just woken up.
  • 드레스를 차려 입은 여배우는 깊게 파인 가슴을 살포시 가리고 무대 위에 올랐다.
    The actress, dressed in a dress, gently covered her deep chest and climbed onto the stage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살포시 (살포시)

🗣️ 살포시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chào hỏi (17)