ㅅㅍㅅ (
수평선
)
: 바다와 하늘이 맞닿아 경계를 이루는 선.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường mà mặt biển và bầu trời tiếp xúc tạo nên đường ranh giới.
ㅅㅍㅅ (
스폰서
)
: 행사나 자선 사업 등에 기부금을 내어 돕는 사람이나 단체.
Danh từ
🌏 NHÀ TÀI TRỢ: Người hay tổ chức bỏ tiền chi viện để giúp đỡ cho sự kiện hoặc dự án từ thiện v.v...
ㅅㅍㅅ (
상품성
)
: 사고팔기 위한 상품으로서의 가치.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ THƯƠNG PHẨM: Giá trị như một sản phẩm hàng hóa, có thể mua bán được.
ㅅㅍㅅ (
살포시
)
: 포근하게 살며시.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách nhẹ nhàng êm dịu