🌟 깡마르다

Tính từ  

1. 물기가 없이 몹시 건조하고 메마르다.

1. CẰN CỖI, KHÔ KHAN, KHÔ KHỐC, KHÔ QUEO: Khô và cằn cỗi không có một chút nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡마른 사막.
    A skinny desert.
  • Google translate 깡마른 호수.
    A skinny lake.
  • Google translate 대지가 깡마르다.
    The ground is thin.
  • Google translate 땅이 깡마르다.
    The ground is thin.
  • Google translate 비 한 방울 떨어지지 않는 사막의 땅은 깡말라서 식물이 자랄 수 없다.
    The land of the desert, where there is not a drop of rain, is so thin that plants cannot grow.
  • Google translate 가뭄이 계속되자 들판이 깡말랐다.
    The fields dried up as the drought continued.
  • Google translate 깡마르다 못해 타들어 가던 대지에 드디어 비가 내렸네요.
    It finally rained on the dry, barren land.
    Google translate 다행이에요. 이젠 농사를 지을 수 있겠어요.
    That's a relief. now i can farm.
여린말 강마르다: 물기가 없이 바싹 마르다., 몸에 살이 없어 몹시 마르다.

깡마르다: dry,ひからびる【干からびる】,desséché, aride,seco, deshumedecido, deshidratado, enjugado,يابس,ангаж гандах, ширгэх, хатах,cằn cỗi, khô khan, khô khốc, khô queo,แห้งแล้ง, แห้งมาก,kering, tandus, kering kerontang, kering mersik,сухой,干枯,

2. 살이 없이 몹시 마르고 여위다.

2. GẦY GUỘC: Rất gầy còm và trơ xương không có chút thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡마른 다리.
    Skinny legs.
  • Google translate 깡마른 몸.
    A skinny body.
  • Google translate 깡마른 얼굴.
    A skinny face.
  • Google translate 깡마른 사람.
    A skinny person.
  • Google translate 깡마른 체구.
    A skinny body.
  • Google translate 깡마르고 수척하다.
    Skinny and emaciated.
  • Google translate 깡마르고 해쓱하다.
    Skinny and light.
  • Google translate 몸집이 깡마르다.
    Be skinny in size.
  • Google translate 너무 깡마르다.
    Too skinny.
  • Google translate 많은 여성들이 깡마른 몸이 날씬하다고 생각하며 끊임없이 다이어트를 한다.
    Many women constantly go on a diet, thinking that their skinny bodies are slim.
  • Google translate 최근 야근이 잦은 남편은 몰라보게 깡마르고 수척해졌다.
    Recently, my husband, who has been working overtime, has become unrecognizable skinny and gaunt.
  • Google translate 너는 너무 깡말라서 살 좀 쪄야겠다.
    You're so skinny that you need to gain some weight.
    Google translate 아무리 많이 먹어 대도 살이 안 쪄.
    No matter how much i eat, i don't gain weight.
여린말 강마르다: 물기가 없이 바싹 마르다., 몸에 살이 없어 몹시 마르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡마르다 (깡마르다) 깡마른 (깡마른) 깡말라 (깡말라) 깡마르니 (깡마르니) 깡마릅니다 (깡마름니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)