🌟 깡마르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡마르다 (
깡마르다
) • 깡마른 (깡마른
) • 깡말라 (깡말라
) • 깡마르니 (깡마르니
) • 깡마릅니다 (깡마름니다
)
🌷 ㄲㅁㄹㄷ: Initial sound 깡마르다
-
ㄲㅁㄹㄷ (
깡마르다
)
: 물기가 없이 몹시 건조하고 메마르다.
Tính từ
🌏 CẰN CỖI, KHÔ KHAN, KHÔ KHỐC, KHÔ QUEO: Khô và cằn cỗi không có một chút nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)