Tính từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡마르다 (깡마르다) • 깡마른 (깡마른) • 깡말라 (깡말라) • 깡마르니 (깡마르니) • 깡마릅니다 (깡마름니다)
깡마르다
깡마른
깡말라
깡마르니
깡마름니다
Start 깡 깡 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 르 르 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86)