🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

수수 : 수수의 줄기. Danh từ
🌏 THÂN CAO LƯƠNG: Thân của cây cao lương.

: 몹시 마르고 여윈 모양. Phó từ
🌏 GẦY CÒM, MẢNH KHẢNH: Hình dáng rất gầy và còm cỏi.

: 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집. Danh từ
🌏 ĐỘ LỲ, NGHỊ LỰC: Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.


:
Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)