🌾 End: 깡
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
수수깡
:
수수의 줄기.
Danh từ
🌏 THÂN CAO LƯƠNG: Thân của cây cao lương.
•
깡깡
:
몹시 마르고 여윈 모양.
Phó từ
🌏 GẦY CÒM, MẢNH KHẢNH: Hình dáng rất gầy và còm cỏi.
•
깡
:
어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
Danh từ
🌏 ĐỘ LỲ, NGHỊ LỰC: Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)