🌟

Danh từ  

1. 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.

1. ĐỘ LỲ, NGHỊ LỰC: Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악과 .
    Evil and tin.
  • Google translate 이 세다.
    Strong.
  • Google translate 이 있다.
    There's a tin.
  • Google translate 이 좋다.
    Nice tin.
  • Google translate 으로 버티다.
    Hang on.
  • Google translate 이 좋던 민준이도 씨름 선수인 영수 앞에서는 기가 죽었다.
    Min-joon, who used to be a good wrestler, was also discouraged in front of the wrestler young-soo.
  • Google translate 이미 내 체력은 바닥났지만 끝까지 포기하지 으로 버텨서 정상에 오르겠다.
    I have run out of energy, but i will give up till the end and reach the summit.
  • Google translate 공부가 너무 힘들어서 다 포기하고 싶어.
    Studying is so hard that i want to give up everything.
    Google translate 힘들고 어렵더라도 어금니 꽉 깨물고 악과 으로 버텨 봐.
    Even if it's hard and difficult, bite your molars tight and endure with evil and tin.
Từ đồng nghĩa 깡다구: (속된 말로) 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.

깡: guts; tenacity; persistence,まけんき【負けん気】。まけずぎらい【負けず嫌い】。かちき【勝気】,audace, courage, cran,constancia, tesón, tenacidad, firmeza, obcecación,قوّة,шазуур, тэсвэр хатуужил,độ lỳ, nghị lực,ความดื้นรั้น, ความดื้อดึง, ความอดทน,kegigihan,,不服输的劲头,倔强劲儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4)