🌟 식염수 (食鹽水)

Danh từ  

1. 소금을 녹인 물.

1. NƯỚC MUỐI: Nước có muối được hòa tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 식염수.
    Old saline solution.
  • Google translate 식염수의 농도.
    Concentration of saline solution.
  • Google translate 식염수의 맛.
    The taste of saline.
  • Google translate 식염수를 만들다.
    Make saline solution.
  • Google translate 식염수를 마시다.
    Drink saline.
  • Google translate 나는 입 속 청결을 위해 식염수로 입안을 헹구곤 한다.
    I used to rinse my mouth with saline solution for mouthwash.
  • Google translate 식염수의 농도가 너무 높아서 소금이 더 이상 녹지 않았다.
    The concentration of saline was so high that the salt no longer melted.
Từ đồng nghĩa 소금물: 소금을 녹인 물., 소금의 성분이 들어 있어 짭짤한 맛이나 냄새가 나는 물., …

식염수: salted water,しょくえんすい【食塩水】。えんすい【塩水】,eau salée, saumure,agua salada, solución salina,محلول ملحي,давсны уусмал,nước muối,น้ำเกลือ,larutan garam, air larutan garam,солёная вода; рассол,食盐水,

2. 체액과 같은 농도로 만든 물.

2. NƯỚC MUỐI: Nước được làm với nồng độ giống như thể dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식염수 주사.
    Saline injection.
  • Google translate 국산 식염수.
    Domestic saline solution.
  • Google translate 식염수를 마시다.
    Drink saline.
  • Google translate 식염수를 준비하다.
    Prepare saline solution.
  • Google translate 식염수로 세척하다.
    Wash with saline solution.
  • Google translate 의사는 탈수 증상이 있는 환자에게 식염수 주사를 처방했다.
    The doctor prescribed saline injections to patients with dehydration symptoms.
  • Google translate 나는 렌즈 착용으로 눈이 뻑뻑해져서 눈에 식염수를 한 방울 넣었다.
    I put a drop of saline in my eye because my eyes got stiff with the lens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식염수 (시겸수)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)