🌟 식염수 (食鹽水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식염수 (
시겸수
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 식염수
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)