🌟 실용성 (實用性)

  Danh từ  

1. 실제적인 쓸모가 있는 성질.

1. TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실용성이 낮다.
    Low practicality.
  • Google translate 실용성이 높다.
    Highly practical.
  • Google translate 실용성이 떨어지다.
    Out of practicality.
  • Google translate 실용성이 없다.
    No practical use.
  • Google translate 실용성이 있다.
    Practical.
  • Google translate 실용성을 갖추다.
    Have practicality.
  • Google translate 이 옷은 실용성보다 디자인에 중점을 두고 만들어졌다.
    This dress was made with a focus on design rather than practicality.
  • Google translate 수학은 일상생활에 도움이 되는 실용성이 있는 학문이다.
    Mathematics is a practical discipline conducive to everyday life.
  • Google translate 실용성이 높은 가방을 사고 싶은데요.
    I'd like to buy a practical bag.
    Google translate 그럼 수납할 공간도 많고 가벼운 이 가방은 어때요?
    How about this light bag with plenty of storage space?

실용성: practicality; utility,じつようせい【実用性】,utilité,utilidad,إفادة، جدوى، فائدة، منفعة,хэрэгтэй чанар, ашигтай чанар,tính thực tiễn, tính thiết thực,คุณสมบัติการใช้จริง, คุณสมบัติการใช้ได้ผลจริง, คุณสมบัติในเชิงปฏิบัติ,kepraktisan,практичность; целесообразность,实用性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용성 (시룡썽)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48)