🌟 실용성 (實用性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실용성 (
시룡썽
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 실용성
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48)