🌟 실용성 (實用性)

  Danh từ  

1. 실제적인 쓸모가 있는 성질.

1. TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실용성이 낮다.
    Low practicality.
  • 실용성이 높다.
    Highly practical.
  • 실용성이 떨어지다.
    Out of practicality.
  • 실용성이 없다.
    No practical use.
  • 실용성이 있다.
    Practical.
  • 실용성을 갖추다.
    Have practicality.
  • 이 옷은 실용성보다 디자인에 중점을 두고 만들어졌다.
    This dress was made with a focus on design rather than practicality.
  • 수학은 일상생활에 도움이 되는 실용성이 있는 학문이다.
    Mathematics is a practical discipline conducive to everyday life.
  • 실용성이 높은 가방을 사고 싶은데요.
    I'd like to buy a practical bag.
    그럼 수납할 공간도 많고 가벼운 이 가방은 어때요?
    How about this light bag with plenty of storage space?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용성 (시룡썽)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13)