🌟 가물다

Động từ  

1. 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.

1. HẠN, HẠN HÁN: Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날이 가물다.
    It's cloudy.
  • Google translate 땅이 가물다.
    The ground is hazy.
  • Google translate 계속해서 가물다.
    Continue to bite.
  • Google translate 여름 내내 가물다.
    Throw away all summer.
  • Google translate 크게 가물다.
    Close to a large extent.
  • Google translate 날씨가 가물어 논밭의 곡식들이 다 말라만 갔다.
    The dry weather dried up the crops in the fields.
  • Google translate 날이 가물자 땅이 갈라지고 저수지의 물들도 말라가 바닥을 드러냈다.
    As the day dries, the ground cracks and the water in the reservoirs also revealed the floor of mala.
  • Google translate 한 달 동안 비 한 방울 안 내리다니.
    Not a drop of rain in a month.
    Google translate 이렇게 가물다가는 올해 농사를 다 망치겠네.
    We're going to ruin this year's crop.

가물다: be dry,ひでりがつづく【日照りが続く】,être sec,estar en sequía,يجِف,хуурай байх, гандуу байх,hạn, hạn hán,แห้ง, แล้ง, แล้งฝน,kekeringan,засушливый; сухой (климат, погода и т.п.); пораженный засухой,旱,干旱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가물다 (가물다) 가물어 (가무러) 가무니 (가무니) 가뭅니다 (가뭄니다)

🗣️ 가물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)