🌟 가물다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가물다 (
가물다
) • 가물어 (가무러
) • 가무니 (가무니
) • 가뭅니다 (가뭄니다
)
🗣️ 가물다 @ Ví dụ cụ thể
- 날이 가물다. [날]
🌷 ㄱㅁㄷ: Initial sound 가물다
-
ㄱㅁㄷ (
고맙다
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó. -
ㄱㅁㄷ (
걸맞다
)
: 어울리게 알맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, PHÙ HỢP, HÀI HÒA: Vừa đúng một cách hài hòa. -
ㄱㅁㄷ (
금메달
)
: 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi. -
ㄱㅁㄷ (
곡마단
)
: 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem. -
ㄱㅁㄷ (
김매다
)
: 논밭의 잡초를 뽑다.
Động từ
🌏 LÀM CỎ, DIỆT CỎ, RẪY CỎ: Nhổ cỏ dại ở đồng ruộng. -
ㄱㅁㄷ (
거멓다
)
: 어둡고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN: Tối và đen nhạt. -
ㄱㅁㄷ (
군만두
)
: 기름에 지지거나 구운 만두.
Danh từ
🌏 BÁNH MÀN THẦU RÁN, BÁNH MÀN THẦU NƯỚNG: Món bánh bao, màn thầu được rán (chiên) trong dầu hay nướng. -
ㄱㅁㄷ (
그믐달
)
: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG CUỐI THÁNG: Trăng mọc vào khoảng ngày 26~27 hằng tháng âm lịch, ở bầu trời phía đông lúc hừng đông. -
ㄱㅁㄷ (
가맣다
)
: 밝고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN NHẠT: Đen nhạt và sáng. -
ㄱㅁㄷ (
고밀도
)
: 일정한 공간 안에 촘촘하거나 빽빽한 정도가 심한 것.
Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ CAO: Sự phân bố dày đặc trong một không gian nhất định. -
ㄱㅁㄷ (
겁먹다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 SỢ HÃI, LO SỢ: Tâm trạng lo lắng hoặc sợ hãi. -
ㄱㅁㄷ (
가무단
)
: 노래와 춤 등을 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA MÚA: Đoàn công diễn hát và múa. -
ㄱㅁㄷ (
구명대
)
: 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위에 떠 있게 하는 것.
Danh từ
🌏 PHAO CỨU SINH, PHAO CỨU HỘ, PHAO AN TOÀN: Cái dùng để cứu người bị rơi xuống nước, khiến cho người dù bị rơi xuống nước vẫn nổi được trên mặt nước. -
ㄱㅁㄷ (
귀먹다
)
: 귀의 기능이 나빠져서 소리를 듣지 못하게 되다.
Động từ
🌏 ĐIẾC: Không nghe được âm thanh vì chức năng của tai bị kém. -
ㄱㅁㄷ (
기마대
)
: 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỊ MÃ: Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau. -
ㄱㅁㄷ (
가물다
)
: 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.
Động từ
🌏 HẠN, HẠN HÁN: Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15)