🌟 고맙다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고맙다 (
고ː맙따
) • 고마운 (고ː마운
) • 고마워 (고ː마워
) • 고마우니 (고ː마우니
) • 고맙습니다 (고ː맙씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Cảm ơn
🗣️ 고맙다 @ Giải nghĩa
- 고마워- : (고마워, 고마워서, 고마웠다)→ 고맙다
- 고맙- : (고맙고, 고맙습니다)→ 고맙다
- 고마우- : (고마운데, 고마우니, 고마우면, 고마운, 고마울)→ 고맙다
- 은혜롭다 (恩惠롭다) : 베풀어 주는 도움이 크고 고맙다.
🗣️ 고맙다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 음식을 같이 먹잘 사람이 없었는데 고맙다. [-잘]
- 그래. 고맙다. [저주파 (低周波)]
- 도와줘서 고맙다. 네 덕에 살았어. [거하다]
- 사업에 몇 번 실패한 후에도 나를 믿어 준 안사람에게 정말 고맙다. [안사람]
- 고맙다 친구야. [마중하다]
- 포대가 찢어진 줄을 몰랐네. 고맙다. [술술]
- 형편을 뻔히 아는데 누나 생일이라고 선물씩이나 사 오고.. 정말 고맙다. [-씩]
- 부모님이 안 계신 우리 형제의 곁에서 항상 도움을 주신 이모가 정말 고맙다. [곁]
- 고맙다. 네 격려를 들으니 용기가 난다. [나다]
- 빈말이라도 고맙다. [빈말]
- 오냐, 고맙다. [건강히 (健康히)]
- 그래, 고맙다. 밥이 아주 맛있구나. [잡수시다]
- 무척 고맙다. [무척]
- 그렇게 칭찬을 해 주니 참 고맙다. [톤 (tone)]
- 못내 고맙다. [못내]
- 그지없이 고맙다. [그지없이]
- 오냐, 고맙다. [할머님]
- 네가 없었다면 이번 계약이 성사되지도 못했을 거야. 정말 고맙다. [촉매제 (觸媒劑)]
- 얘야, 음식상 차리느라 고생했겠구나. 고맙다. [음식상 (飮食床)]
- 오냐. 고맙다. [재탕하다 (再湯하다)]
- 우리 부모님을 마치 친부모처럼 모셔 주어 나는 아내에게 항상 고맙다. [친부모 (親父母)]
- 고맙다. 항상 바르게 살아라. [위하다 (爲하다)]
- 고맙다, 얘야. 너도 건강하게 지내라. [오래오래]
- 그래. 고맙다. 너희도 새해 복 많이 받아라. [강녕하다 (康寧하다)]
🌷 ㄱㅁㄷ: Initial sound 고맙다
-
ㄱㅁㄷ (
고맙다
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó. -
ㄱㅁㄷ (
걸맞다
)
: 어울리게 알맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, PHÙ HỢP, HÀI HÒA: Vừa đúng một cách hài hòa. -
ㄱㅁㄷ (
금메달
)
: 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi. -
ㄱㅁㄷ (
곡마단
)
: 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem. -
ㄱㅁㄷ (
김매다
)
: 논밭의 잡초를 뽑다.
Động từ
🌏 LÀM CỎ, DIỆT CỎ, RẪY CỎ: Nhổ cỏ dại ở đồng ruộng. -
ㄱㅁㄷ (
거멓다
)
: 어둡고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN: Tối và đen nhạt. -
ㄱㅁㄷ (
군만두
)
: 기름에 지지거나 구운 만두.
Danh từ
🌏 BÁNH MÀN THẦU RÁN, BÁNH MÀN THẦU NƯỚNG: Món bánh bao, màn thầu được rán (chiên) trong dầu hay nướng. -
ㄱㅁㄷ (
그믐달
)
: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG CUỐI THÁNG: Trăng mọc vào khoảng ngày 26~27 hằng tháng âm lịch, ở bầu trời phía đông lúc hừng đông. -
ㄱㅁㄷ (
가맣다
)
: 밝고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN NHẠT: Đen nhạt và sáng. -
ㄱㅁㄷ (
고밀도
)
: 일정한 공간 안에 촘촘하거나 빽빽한 정도가 심한 것.
Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ CAO: Sự phân bố dày đặc trong một không gian nhất định. -
ㄱㅁㄷ (
겁먹다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 SỢ HÃI, LO SỢ: Tâm trạng lo lắng hoặc sợ hãi. -
ㄱㅁㄷ (
가무단
)
: 노래와 춤 등을 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA MÚA: Đoàn công diễn hát và múa. -
ㄱㅁㄷ (
구명대
)
: 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위에 떠 있게 하는 것.
Danh từ
🌏 PHAO CỨU SINH, PHAO CỨU HỘ, PHAO AN TOÀN: Cái dùng để cứu người bị rơi xuống nước, khiến cho người dù bị rơi xuống nước vẫn nổi được trên mặt nước. -
ㄱㅁㄷ (
귀먹다
)
: 귀의 기능이 나빠져서 소리를 듣지 못하게 되다.
Động từ
🌏 ĐIẾC: Không nghe được âm thanh vì chức năng của tai bị kém. -
ㄱㅁㄷ (
기마대
)
: 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỊ MÃ: Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau. -
ㄱㅁㄷ (
가물다
)
: 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.
Động từ
🌏 HẠN, HẠN HÁN: Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155)