🌟 고맙다

☆☆☆   Tính từ  

1. 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.

1. CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고맙다는 말.
    Thank you.
  • Google translate 고마운 일.
    Thankful work.
  • Google translate 고맙게 여기다.
    Be grateful.
  • Google translate 마음이 고맙다.
    Thank you for your heart.
  • Google translate 친구에게 고맙다.
    Thank you to my friend.
  • Google translate 여러모로 고맙다.
    Thank you in many ways.
  • Google translate 정말 고맙다.
    Thank you very much.
  • Google translate 항상 고맙다.
    Thank you always.
  • Google translate 사장은 자신을 믿고 열심히 일하는 직원들이 고마웠다.
    The boss thanked the hardworking employees for believing in him.
  • Google translate 바쁘신데 이렇게 먼 곳까지 찾아와 주셔서 고맙습니다.
    Thank you for coming all this way when you're busy.
  • Google translate 나는 숙제를 도와준 동생이 고마워서 선물을 사 주었다.
    I bought a present for my brother for helping me with my homework.
  • Google translate 유민이는 자신이 어려울 때 도와준 친구에게 고맙다는 말을 전했다.
    Yumin thanked her friend for helping her in times of trouble.
  • Google translate 생일 축하해. 선물을 준비하지 못해서 미안해.
    Happy birthday. i'm sorry i couldn't prepare a present.
    Google translate 아니야. 기억해 준 것만으로도 정말 고마워.
    No. thank you so much for just remembering me.

고맙다: thankful; grateful,ありがたい【有難い】,reconnaissant,agradecido,شاكر،شكرا,баярлах,cảm  ơn, biết ơn,ขอบคุณ, รู้สึกขอบคุณ,terima kasih,благодарный,感谢,感激,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고맙다 (고ː맙따) 고마운 (고ː마운) 고마워 (고ː마워) 고마우니 (고ː마우니) 고맙습니다 (고ː맙씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Cảm ơn  


🗣️ 고맙다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고맙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155)