🌟 구명대 (救命帶)

Danh từ  

1. 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위에 떠 있게 하는 것.

1. PHAO CỨU SINH, PHAO CỨU HỘ, PHAO AN TOÀN: Cái dùng để cứu người bị rơi xuống nước, khiến cho người dù bị rơi xuống nước vẫn nổi được trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구명대를 던지다.
    Throw a lifeguard.
  • Google translate 구명대를 받다.
    Receive a lifeguard.
  • Google translate 구명대를 입다.
    Wear a lifeguard.
  • Google translate 구명대를 차다.
    Kick a lifeguard.
  • Google translate 구명대를 착용하다.
    Put on a lifeguard.
  • Google translate 구명대에 매달리다.
    Hang on to the lifeguard.
  • Google translate 배 안에는 비상시에 대비하여 구명대가 곳곳에 준비되어 있다.
    There are lifeguards in the ship for emergencies.
  • Google translate 물에 빠진 승객들은 구명대에 매달려서 구조대가 오기만을 기다렸다.
    The drowning passengers clung to the lifeguard and waited for the rescue team to come.
  • Google translate 왜 갑자기 배가 흔들리는 겁니까?
    Why is the ship suddenly shaking?
    Google translate 파도가 거세져서 그러니 모두 구명대를 착용해 주십시오.
    Waves are rising, so please wear lifeguards.
Từ tham khảo 구명조끼(救命←chokki): 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.

구명대: survival kit,きゅうめいたい【救命帯】,ceinture de sauvetage, kit de sauvetage, kit de survie,salvavidas, flotador,حزام النجاة,аврах цагираг, аврах бүс,phao cứu sinh, phao cứu hộ, phao an toàn,ห่วงชูชีพ, ห่วงยางชูชีพ,pelampung, sabuk pelampung,спасательный круг; спасательный пояс,救生圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구명대 (구ː명대)

🗣️ 구명대 (救命帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67)