🌟 기마대 (騎馬隊)

Danh từ  

1. 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.

1. ĐỘI KỊ MÃ: Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기마대가 나타나다.
    A mounted platform appears.
  • Google translate 기마대가 등장하다.
    The mounted stand appears.
  • Google translate 기마대가 출동하다.
    The cavalry's on the move.
  • Google translate 기마대를 보내다.
    Send a cavalry.
  • Google translate 기마대를 투입하다.
    Put the cavalry in.
  • Google translate 기마대는 말을 둥그렇게 몰아 적군을 포위했다.
    The mounted troops rounded the horses and besieged the enemy.
  • Google translate 말이 달리는 소리가 들리더니 곧 기마대가 나타났다.
    I heard the horse running and soon the mounted platform appeared.
  • Google translate 기마대는 말의 속도가 느려지자 잠시 쉬어 가기로 했다.
    The horse-riding party decided to take a break as the horse slowed down.

기마대: mounted division,きばたい【騎馬隊】,cavalerie,tropa montada,خيّالة,морин цэрэг,đội kị mã,หน่วยทหารม้า, กองทหารม้า,pasukan berkuda, pasukan penunggang kuda,конная армия; конная полиция,骑兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기마대 (기마대)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thể thao (88) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48)