🌟 -씩

☆☆   Phụ tố  

1. '그 수량이나 크기로 나뉨'의 뜻을 더하는 접미사.

1. MỖI, TỪNG: Hậu tố thêm nghĩa 'sự chia ra theo số lượng hay kích cỡ đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람씩
    Two at a time.
  • Google translate 다섯 마리씩
    Five each.
  • Google translate 며칠씩
    Days in a row.
  • Google translate 그릇씩
    Ten bowls each.
  • Google translate 조금씩
    Little by little.
  • Google translate 하나씩
    One by one.
  • Google translate 걸음씩
    One step at a time.
  • Google translate 번씩
    Once in a while.

-씩: -ssik,ずつ,,,,'А' 'А'-аар, 'А' 'А'-аараа,mỗi, từng,ทีละ...,per, setiap,,(无对应词汇),

2. 화자가 예상하거나 기대한 수준을 넘어서는 말 뒤에서 ‘아주 뜻밖’임의 뜻을 더하는 접미사.

2. CẢ: Hậu tố thêm nghĩa 'rất bất ngờ' sau từ ngữ vượt quá mức dự kiến hoặc mong đợi của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생이 무슨 돈이 있다고 고기씩이나 사 왔니?
    What kind of money did the student have to buy meat?
  • Google translate 형편을 뻔히 아는데 누나 생일이라고 선물씩이나 사 오고.. 정말 고맙다.
    I know how you can afford it, but i got you presents for your birthday. thank you very much.
  • Google translate 준영이네 회사가 많이 힘들다던데, 이번 추석에 왔다 갔나봐요.
    I heard that junyoung's company is having a hard time, so i guess he came here this chuseok.
    Google translate 네. 그게 그래도 장남이라고 부모님께 용돈씩이나 주더라고요.
    Yeah. but he gave his parents pocket money because he was the eldest son.

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226)