🌟 못내

Phó từ  

1. 자꾸 마음에 두거나 잊지 못하여 계속.

1. KHÔN NGUÔI, KHÔNG THÔI, KHÔNG NGỪNG: Thường để trong lòng hoặc không quên được và tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못내 궁금하다.
    I'm dying to know.
  • Google translate 못내 그리워하다.
    Be sorely missed.
  • Google translate 못내 마음 아프다.
    My heart aches.
  • Google translate 못내 섭섭하다.
    I'm so sorry.
  • Google translate 못내 아쉽다.
    Too bad.
  • Google translate 아무 일 없다는 내 말에 어머니는 못내 걱정스러운 목소리로 재차 물었다.
    When i said nothing happened, my mother asked again in a worried voice.
  • Google translate 민준은 지수가 갑자기 자기의 뺨을 때린 까닭이 못내 궁금한 모양이었다.
    Min-joon seemed to be wondering why ji-su suddenly slapped him on the cheek.
  • Google translate 김 선생님은 부인이 돌아가신 지 한참 지났는데도 슬퍼 보이는구나.
    Mr. kim looks sad even though it's been a long time since his wife passed away.
    Google translate 아내를 못내 잊지 못하시는 거지.
    You can't forget your wife.

못내: unforgettably,ひきつづき【引き続き】,,constantemente, continuamente,إلى الأبد، دائمًا,байнга, ямагт, үргэлж,khôn nguôi, không thôi, không ngừng,โดยยากที่จะลืม, โดยไม่มีวันลืม, โดยยังคงนึกถึงอยู่บ่อย ๆ, โดยยังคงวนเวียนอยู่,selalu, terus-menerus,,навсегда; навеки; вечно,一直,始终,

2. 말로 다 할 수 없이 매우.

2. HẾT ĐỖI, VÔ CÙNG: Rất, không thể nói hết bằng lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못내 감격하다.
    Impressive.
  • Google translate 못내 고맙다.
    Thank you so much.
  • Google translate 못내 기뻐하다.
    Rejoice in it.
  • Google translate 못내 무섭다.
    I'm so scared.
  • Google translate 못내 불편하다.
    Uncomfortable.
  • Google translate 승규는 식당에서 아이들이 떠들고 뛰어다녀 심기가 못내 불편했다.
    Seung-gyu felt uncomfortable because the children were running around in the restaurant.
  • Google translate 동생의 합격 소식에 어머니는 못내 기뻐하며 계속 싱글벙글 웃고 다니셨다.
    Mother kept smiling with joy at the news of her brother's acceptance.
  • Google translate 지수가 남자 친구와 헤어지더니 너무 우울해 하는 것 같아.
    Jisoo seems too depressed after breaking up with her boyfriend.
    Google translate 그냥 놔 둬. 나도 사랑하는 사람과 헤어지고 못내 슬펐던 적도 있었어.
    Just leave it. i was also sad after breaking up with my loved one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못내 (몬ː내)

🗣️ 못내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365)