🌟 못내
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못내 (
몬ː내
)
🗣️ 못내 @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생은 이별을 못내 아쉬워하며 다시 만날 날을 기약했다. [기약하다 (期約하다)]
- 못내 섭섭하다. [섭섭하다]
- 못내 아쉬워하다. [아쉬워하다]
- 민준이는 당시 지수를 모질게 대한 것이 못내 한스러웠다. [한스럽다 (恨스럽다)]
- 동생은 아끼던 인형을 버리는 것을 못내 섭섭히 여겼다. [섭섭히]
- 어머니는 사열한 듯이 딱딱한 아들의 편지가 못내 서운했다. [사열하다 (査閱하다)]
- 나는 편찮으신 부모님을 동생에게 떠맡긴 것이 못내 마음에 걸렸다. [떠맡기다]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 못내
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365)