🌟 떠맡기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠맡기다 (
떠맏끼다
) • 떠맡기어 (떠맏끼어
떠맏끼여
) 떠맡겨 (떠맏껴
) • 떠맡기니 (떠맏끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 떠맡다: 어떤 일이나 책임 등을 모두 맡다.
🌷 ㄸㅁㄱㄷ: Initial sound 떠맡기다
-
ㄸㅁㄱㄷ (
떠맡기다
)
: 남에게 어떤 일이나 책임 등을 억지로 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Khiến cho người khác phải miễn cưỡng nhận một việc hay trách nhiệm nào đó.
• Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)