🌟 떠맡기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠맡기다 (
떠맏끼다
) • 떠맡기어 (떠맏끼어
떠맏끼여
) 떠맡겨 (떠맏껴
) • 떠맡기니 (떠맏끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 떠맡다: 어떤 일이나 책임 등을 모두 맡다.
🌷 ㄸㅁㄱㄷ: Initial sound 떠맡기다
-
ㄸㅁㄱㄷ (
떠맡기다
)
: 남에게 어떤 일이나 책임 등을 억지로 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Khiến cho người khác phải miễn cưỡng nhận một việc hay trách nhiệm nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208)