🌟 무정 (無情)

Danh từ  

1. 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없음.

1. SỰ VÔ TÌNH: Sự không yêu hay không thích nên lạnh nhạt và không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무정을 느끼다.
    Feel heartless.
  • Google translate 무정을 보이다.
    Show heartlessness.
  • Google translate 무정을 원망하다.
    Blame for heartlessness.
  • Google translate 여인은 내 무정에 상처를 받은 듯 서운한 얼굴로 돌아섰다.
    The woman turned to a sad face as if she had been hurt by my heartlessness.
  • Google translate 아버지는 오랜만에 집에 온 아들을 무정이라고 할 만큼 차갑게 내쫓으셨다.
    The father kicked out his son, who had come home after a long time, cold enough to call him heartless.
  • Google translate 그 애가 눈물 한 방울 안 보이면서 내게 헤어지자더라.
    She broke up with me without a drop of tears.
    Google translate 사람이 참 무정도 하지.
    Man is so heartless.

무정: heartlessness; pitilessness,むじょう【無情】,(n.) sans cœur, impitoyable, inhumanité,sin corazón, falto de afecto,دون قلب، دون رحمة,харгис, зэрлэг, өрөвдөх сэтгэлгүй,sự vô tình,ความใจร้าย, ความใจดำ, ความอำมหิต, ความเลือดเย็น, ความเยือกเย็น, ความไม่เมตตา, ความไม่มีหัวใจ, ความไม่มีความรู้สึก,kekejaman, kebengisan, kezaliman,бессердечность; бесчувственность; бездушие,无情,冷漠,冷,不讲人情,不近人情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무정 (무정)
📚 Từ phái sinh: 무정하다(無情하다): 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없다., 다른 사람의… 무정히: 따뜻한 정이 없이 쌀쌀맞고 인정이 없이., 남의 사정에 아랑곳없이.

🗣️ 무정 (無情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82)