🌟 무정 (無情)

Danh từ  

1. 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없음.

1. SỰ VÔ TÌNH: Sự không yêu hay không thích nên lạnh nhạt và không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무정을 느끼다.
    Feel heartless.
  • 무정을 보이다.
    Show heartlessness.
  • 무정을 원망하다.
    Blame for heartlessness.
  • 여인은 내 무정에 상처를 받은 듯 서운한 얼굴로 돌아섰다.
    The woman turned to a sad face as if she had been hurt by my heartlessness.
  • 아버지는 오랜만에 집에 온 아들을 무정이라고 할 만큼 차갑게 내쫓으셨다.
    The father kicked out his son, who had come home after a long time, cold enough to call him heartless.
  • 그 애가 눈물 한 방울 안 보이면서 내게 헤어지자더라.
    She broke up with me without a drop of tears.
    사람이 참 무정도 하지.
    Man is so heartless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무정 (무정)
📚 Từ phái sinh: 무정하다(無情하다): 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없다., 다른 사람의… 무정히: 따뜻한 정이 없이 쌀쌀맞고 인정이 없이., 남의 사정에 아랑곳없이.

🗣️ 무정 (無情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giáo dục (151)