🌟 효시 (嚆矢)

Danh từ  

1. (비유적으로) 중요한 사건이나 일, 현상의 시작.

1. ĐIỂM KHỞI ĐẦU, ĐIỂM XUẤT PHÁT: (cách nói ẩn dụ) Sự bắt đầu của sự kiện, sự việc hoặc hiện tượng quan trọng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설의 효시.
    The filial piety of a novel.
  • Google translate 정책의 효시.
    The efficacy of a policy.
  • Google translate 효시로 기록되다.
    Recorded as filial piety.
  • Google translate 효시로 불리다.
    Be called filial piety.
  • Google translate 효시로 삼다.
    Make filial piety.
  • Google translate 화상 회의는 재택 근무의 효시가 될 수도 있다.
    Video conferencing may be the beginning of telecommuting.
  • Google translate 오페라의 효시로 기록되는 작품은 현재의 오페라와는 많이 다르다.
    Works recorded as the filial piety of an opera are much different from those of today's.
  • Google translate 근대 소설의 효시라 불리는 작품은 지금까지 많은 사람들에게 읽히고 있다.
    A work called the filial piety of modern fiction has so far been read by many people.
  • Google translate 선생님, 왜 소설 '무정'을 읽으라고 하셨어요?
    Sir, why did you ask me to read the novel "unmanned"?
    Google translate '무정'은 현대 소설의 효시로 일컬어지기 때문에 추천하는 거란다.
    'mujeong' is recommended because it is referred to as the filial piety of modern fiction.

효시: start; outset; root; source,こうし【嚆矢】,source, racine, origine,principio, comienzo, raíz, fuente,أوّل,эхлэл, анхдагч,điểm khởi đầu, điểm xuất phát,การเริ่มต้น, การริเริ่ม,permulaan, awal,начало,嚆矢,先河,开端,先声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효시 (효시)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)