🌟 효시 (嚆矢)

Danh từ  

1. (비유적으로) 중요한 사건이나 일, 현상의 시작.

1. ĐIỂM KHỞI ĐẦU, ĐIỂM XUẤT PHÁT: (cách nói ẩn dụ) Sự bắt đầu của sự kiện, sự việc hoặc hiện tượng quan trọng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설의 효시.
    The filial piety of a novel.
  • 정책의 효시.
    The efficacy of a policy.
  • 효시로 기록되다.
    Recorded as filial piety.
  • 효시로 불리다.
    Be called filial piety.
  • 효시로 삼다.
    Make filial piety.
  • 화상 회의는 재택 근무의 효시가 될 수도 있다.
    Video conferencing may be the beginning of telecommuting.
  • 오페라의 효시로 기록되는 작품은 현재의 오페라와는 많이 다르다.
    Works recorded as the filial piety of an opera are much different from those of today's.
  • 근대 소설의 효시라 불리는 작품은 지금까지 많은 사람들에게 읽히고 있다.
    A work called the filial piety of modern fiction has so far been read by many people.
  • 선생님, 왜 소설 '무정'을 읽으라고 하셨어요?
    Sir, why did you ask me to read the novel "unmanned"?
    '무정'은 현대 소설의 효시로 일컬어지기 때문에 추천하는 거란다.
    'mujeong' is recommended because it is referred to as the filial piety of modern fiction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효시 (효시)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59)