🌟 마주

☆☆   Phó từ  

1. 서로 정면으로 대하여.

1. ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마주 대하다.
    Face each other.
  • Google translate 마주 보다.
    Face to face.
  • Google translate 마주 서다.
    Stand opposite.
  • Google translate 마주 앉다.
    Sit opposite.
  • Google translate 손을 마주 잡다.
    Hold hands together.
  • Google translate 둘은 얼굴을 마주 보며 활짝 웃었다.
    The two smiled face to face.
  • Google translate 우리 차는 마주 오는 차량과 정면으로 충돌했다.
    Our car collided head-on with the car coming in.
  • Google translate 지수와 유민은 마주 앉아 사이좋게 도시락을 먹었다.
    Jisoo and yoomin sat face to face and ate their lunchboxes together.
  • Google translate 약국은 어디에 있어요?
    Where is the pharmacy?
    Google translate 병원과 마주 보는 곳에 위치해 있어요.
    It's located opposite the hospital.

마주: face-to-face,むきあって【向き合って】,de face, en face, vis-à-vis,frente a frente, cara a cara,مقابل، وجهًا لوجه,урд урдаасаа,đối diện,ชน, บรรจบ, กระแทก, กระทบ,berhadapan,напротив; лицом к лицу,相对地,面对面地,

2. 상대편의 행동을 바로 뒤따라서 똑같이.

2. ĐÁP TRẢ: Một cách giống hệt, theo ngay sau hành động của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화가 난 민준이 매섭게 쳐다보자 승규도 마주 노려보았다.
    When angry min-jun looked fiercely, seung-gyu looked at him, too.
  • Google translate 다른 반 아이들이 고함을 지르자 이쪽에서도 마주 소리를 질렀다.
    As the other classmates shouted, they shouted opposite from this side.
  • Google translate 요즘 신입 사원들은 왜 이렇게 인사를 하는 둥 마는 둥 하니?
    Why are new employees so busy these days?
    Google translate 맞아, 내가 먼저 인사를 하니까 겨우 마주 고개를 숙이는 정도더라.
    Right, i said hello first, and it was barely enough to bow to each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마주 (마주)
📚 Từ phái sinh: 마주하다: 서로 정면으로 대하다.


🗣️ 마주 @ Giải nghĩa

🗣️ 마주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78)