🌟 고역스럽다 (苦役 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고역스럽다 (
고역쓰럽따
) • 고역스러운 (고역쓰러운
) • 고역스러워 (고역쓰러워
) • 고역스러우니 (고역쓰러우니
) • 고역스럽습니다 (고역쓰럽씀니다
)
🗣️ 고역스럽다 (苦役 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 고역스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 고역스럽다
-
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
공연스럽다
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
고약스럽다
)
: 날씨나 사람의 성격이나 언행, 또는 맛과 냄새 등이 나쁜 데가 있다.
Tính từ
🌏 GAI GÓC, KHÓ CHỊU, KHẮC NGHIỆT: Thời tiết hay tính cách con người hay cách nói năng, mùi và vị không tốt. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
겸연스럽다
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SƯỢNG, NGƯỢNG NGHỊU: Có cảm giác ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
곤욕스럽다
)
: 심한 모욕을 느끼게 하거나 참기 힘들게 하는 데가 있다.
Tính từ
🌏 CẢM THẤY BỊ SỈ NHỤC, CẢM THẤY BỊ LĂNG MẠ, THẬT KHÓ KHĂN, THẬT GAY GO, THẬT LÀ MỘT CỰC HÌNH: Làm cho cảm thấy bị sỉ nhục hay có điều làm cho khó chịu đựng. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
고역스럽다
)
: 몹시 힘들고 괴로워 견디기 어렵다.
Tính từ
🌏 RẤT KHÓ KHĂN, RẤT VẤT VẢ: Thật gian nan vất vả, khó chịu đựng. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
그악스럽다
)
: 몹시 모질고 사납다.
Tính từ
🌏 MẠNH BẠO, DỮ DỘI, TÀN BẠO, DÃ MAN: Rất nhẫn tâm và tàn bạo.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208)