🌟 고역스럽다 (苦役 스럽다)

Tính từ  

1. 몹시 힘들고 괴로워 견디기 어렵다.

1. RẤT KHÓ KHĂN, RẤT VẤT VẢ: Thật gian nan vất vả, khó chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고역스러운 삶.
    A vile life.
  • Google translate 고역스러운 시간.
    A vile time.
  • Google translate 고역스러운 시련.
    A bitter ordeal.
  • Google translate 고역스러운 일.
    A nasty thing.
  • Google translate 꽤나 고역스럽다.
    Pretty nasty.
  • Google translate 쓰레기 냄새가 고역스러워서 음식물 쓰레기 버리는 일은 참 힘들다.
    The smell of garbage is so bad that it's hard to throw away food waste.
  • Google translate 먹을 것을 좋아하는 내가 다이어트 때문에 일주일 동안 두부만 먹은 일은 여간 고역스러운 일이 아니었다.
    It was very nasty of me to eat only tofu for a week because of my diet.
  • Google translate 어제 소개팅에서 만난 사람 어땠어?
    How was the guy you met on the blind date yesterday?
    Google translate 말이 너무 없어. 말 없는 남자랑 두 시간 동안 마주 앉아 있었는데 정말 고역스러웠어.
    Too quiet. i sat face to face with a man who didn't talk for two hours, and it was really disgusting.

고역스럽다: being a drudgery; being a backbreaker,つらい【辛い】,pénible, fatigant,duro, trabajoso, penoso,شاق،عسير,тэсвэрлэшгүй, тэсэхэд хэцүү, тэсэхэд бэрх,rất khó khăn, rất vất vả,ยากลำบาก, ทำให้หนักใจ, ทำให้เหนื่อยยาก,melelahkan,очень тяжёлый,痛苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고역스럽다 (고역쓰럽따) 고역스러운 (고역쓰러운) 고역스러워 (고역쓰러워) 고역스러우니 (고역쓰러우니) 고역스럽습니다 (고역쓰럽씀니다)

🗣️ 고역스럽다 (苦役 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고역스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208)