🌟 겸연스럽다 (慊然 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겸연스럽다 (
겨면스럽따
) • 겸연스러운 (겨면스러운
) • 겸연스러워 (겨면스러워
) • 겸연스러우니 (겨면스러우니
) • 겸연스럽습니다 (겨면스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 겸연스레(歉然스레): 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있게.
🌷 ㄱㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 겸연스럽다
-
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
공연스럽다
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
고약스럽다
)
: 날씨나 사람의 성격이나 언행, 또는 맛과 냄새 등이 나쁜 데가 있다.
Tính từ
🌏 GAI GÓC, KHÓ CHỊU, KHẮC NGHIỆT: Thời tiết hay tính cách con người hay cách nói năng, mùi và vị không tốt. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
겸연스럽다
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SƯỢNG, NGƯỢNG NGHỊU: Có cảm giác ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
곤욕스럽다
)
: 심한 모욕을 느끼게 하거나 참기 힘들게 하는 데가 있다.
Tính từ
🌏 CẢM THẤY BỊ SỈ NHỤC, CẢM THẤY BỊ LĂNG MẠ, THẬT KHÓ KHĂN, THẬT GAY GO, THẬT LÀ MỘT CỰC HÌNH: Làm cho cảm thấy bị sỉ nhục hay có điều làm cho khó chịu đựng. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
고역스럽다
)
: 몹시 힘들고 괴로워 견디기 어렵다.
Tính từ
🌏 RẤT KHÓ KHĂN, RẤT VẤT VẢ: Thật gian nan vất vả, khó chịu đựng. -
ㄱㅇㅅㄹㄷ (
그악스럽다
)
: 몹시 모질고 사납다.
Tính từ
🌏 MẠNH BẠO, DỮ DỘI, TÀN BẠO, DÃ MAN: Rất nhẫn tâm và tàn bạo.
• Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)