🌟 겸연쩍다 (慊然 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겸연쩍다 (
겨면쩍따
) • 겸연쩍은 (겨면쩌근
) • 겸연쩍어 (겨면쩌거
) • 겸연쩍으니 (겨면쩌그니
) • 겸연쩍습니다 (겨면쩍씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 겸연쩍이: 쑥스럽거나 미안하여 어색하게.
🌷 ㄱㅇㅉㄷ: Initial sound 겸연쩍다
-
ㄱㅇㅉㄷ (
겸연쩍다
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색하다.
Tính từ
🌏 THẸN THÙNG, BỐI RỐI: Ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅉㄷ (
괴이쩍다
)
: 괴상하고 이상한 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)