🌟 괴이쩍다 (怪異 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴이쩍다 (
괴이쩍따
) • 괴이쩍다 (궤이쩍따
) • 괴이쩍은 (괴이쩌근
궤이쩌근
) • 괴이쩍어 (괴이쩌거
궤이쩌거
) • 괴이쩍으니 (괴이쩌그니
궤이쩌그니
) • 괴이쩍습니다 (괴이쩍씀니다
궤이쩍씀니다
)
🌷 ㄱㅇㅉㄷ: Initial sound 괴이쩍다
-
ㄱㅇㅉㄷ (
겸연쩍다
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색하다.
Tính từ
🌏 THẸN THÙNG, BỐI RỐI: Ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅉㄷ (
괴이쩍다
)
: 괴상하고 이상한 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
• Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)