🌟 계면쩍다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계면쩍다 (
계면쩍따
) • 계면쩍다 (게면쩍따
) • 계면쩍은 (계면쩌근
게면쩌근
) • 계면쩍어 (계면쩌거
게면쩌거
) • 계면쩍으니 (계면쩌그니
게면쩌그니
) • 계면쩍습니다 (계면쩍씀니다
게면쩍씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계면쩍이: ‘겸연쩍이’의 변한말.
🌷 ㄱㅁㅉㄷ: Initial sound 계면쩍다
-
ㄱㅁㅉㄷ (
계면쩍다
)
: 쑥스럽고 면목이 없어 어색하다.
Tính từ
🌏 GƯỢNG GẠO, NGƯỢNG NGÙNG, LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Lúng túng vì ngại ngùng và ngượng nghịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)