🌟 계면쩍다

Tính từ  

1. 쑥스럽고 면목이 없어 어색하다.

1. GƯỢNG GẠO, NGƯỢNG NGÙNG, LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Lúng túng vì ngại ngùng và ngượng nghịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계면쩍은 얼굴.
    An impudent face.
  • Google translate 계면쩍은 표정.
    An awkward look.
  • Google translate 계면쩍은 듯한 태도.
    A dubious attitude.
  • Google translate 계면쩍게 웃다.
    Laugh awkwardly.
  • Google translate 계면쩍어 하다.
    Feel awkward.
  • Google translate 그는 갑자기 큰 소리로 트림을 하더니 계면쩍게 웃었다.
    Suddenly he burped loudly and smiled awkwardly.
  • Google translate 민준이는 그렇게 큰소리를 땅땅 치고 가더니 계면쩍은 얼굴을 하고는 결국 빈손으로 돌아왔다.
    Min-joon went off with such a loud bang, then a suspicious face, and eventually returned empty-handed.
  • Google translate 너 지수한테 고백한다더니 어떻게 됐어?
    You're confessing to jisoo.what happened to dunny?
    Google translate 잘 안 됐어. 마주칠 때마다 너무 계면쩍어서 미치겠다.
    It didn't work out. every time i bump into him, i feel so awkward that i'm going crazy.
Từ tham khảo 겸연쩍다(慊然쩍다): 쑥스럽거나 미안하여 어색하다.

계면쩍다: embarrassed; abashed; sheepish,気まずい,embarrassé, gêné, maladroit, gauche, malhabile, penaud,vergonzoso, avergonzado,محرَج,ичих, балмагдах, эвгүй байдалд орох,gượng gạo, ngượng ngùng, lúng túng, bối rối,ทำให้ขวยเขิน, อาย, เขินอาย,kikuk, asing, segan, malu,неловкий; сконфуженный; смущённый,羞涩,羞愧,尴尬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계면쩍다 (계면쩍따) 계면쩍다 (게면쩍따) 계면쩍은 (계면쩌근게면쩌근) 계면쩍어 (계면쩌거게면쩌거) 계면쩍으니 (계면쩌그니게면쩌그니) 계면쩍습니다 (계면쩍씀니다게면쩍씀니다)
📚 Từ phái sinh: 계면쩍이: ‘겸연쩍이’의 변한말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204)