🌟 솔기

Danh từ  

1. 옷이나 이불 등을 만들 때 두 쪽을 마주 대고 꿰맨 줄.

1. LẠI MŨI, ĐƯỜNG MAY CHẮP, ĐƯỜNG KHÂU NỐI: Đường khâu nối hai đầu khi làm chăn hay quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솔기가 늘어나다.
    Seams stretch.
  • Google translate 솔기가 닿다.
    Seams touch.
  • Google translate 솔기가 튼튼하다.
    Seams are strong.
  • Google translate 솔기를 가르다.
    Cut a seam.
  • Google translate 솔기를 맞추다.
    Set a seam.
  • Google translate 솔기를 박다.
    Put a seam in.
  • Google translate 베개의 솔기가 터져 그 사이로 솜이 삐져나왔다.
    The seam of the pillow burst out and the cotton sprained through it.
  • Google translate 지수는 바지의 터진 솔기 부분을 탄탄하게 꿰맸다.
    The index stitched solidly on the ripped seam of the trousers.
  • Google translate 엄마, 이 옷 어때요? 예쁘지 않아요?
    Mom, how do you like this dress? isn't it pretty?
    Google translate 솔기가 튼튼하지 않고 실밥이 나와 있어서 좀 별로구나.
    It's not good because the seams aren't strong and the stitches are out.
Từ đồng nghĩa 봉합선(縫合線): 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.

솔기: seam; stitch,ぬいめ【縫い目】,couture,costura,التماس، غرزة,захын оёдол,lại mũi, đường may chắp, đường khâu nối,ตะเข็บ,keliman,шов; стык; стежок; строчка,缝合口,缝线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔기 (솔기)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)