🌟 대작하다 (對酌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대작하다 (
대ː자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 대작(對酌): 서로 마주 대하고 술을 마심.
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대작하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)