Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨어트리다 (떠러트리다) • 떨어트리어 (떠러트리어떠러트리여) 떨어트려 (떠러트려) • 떨어트리니 (떠러트리니)
떠러트리다
떠러트리어
떠러트리여
떠러트려
떠러트리니
Start 떨 떨 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 트 트 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59)