Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨어트리다 (떠러트리다) • 떨어트리어 (떠러트리어떠러트리여) 떨어트려 (떠러트려) • 떨어트리니 (떠러트리니)
떠러트리다
떠러트리어
떠러트리여
떠러트려
떠러트리니
Start 떨 떨 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 트 트 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)