🌟 회전의자 (回轉椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전의자 (
회저늬자
) • 회전의자 (훼저니자
)
🌷 ㅎㅈㅇㅈ: Initial sound 회전의자
-
ㅎㅈㅇㅈ (
회전의자
)
: 앉는 자리가 돌아가는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ XOAY, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8)